Skip to main content
Course search
Close
Course search
Toggle search input
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
Log in
Course search
Close
Course search
Toggle search input
Courses
Khoa Kỹ thuật xây dựng
HKI, 2021 - 2022
Course categories:
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin / HKII, 2020 - 2021
Khoa Công nghệ thông tin / HK Hè, 2020 - 2021
Khoa Công nghệ thông tin / HKI, 2021 - 2022
Khoa Công nghệ thông tin / HKII, 2021 - 2022
Khoa Công nghệ thực phẩm và Công nghệ sinh học
Khoa Công nghệ thực phẩm và Công nghệ sinh học / HKI, 2021 - 2022
Khoa Công nghệ thực phẩm và Công nghệ sinh học / HKII, 2021 - 2022
Khoa Điện - Điện tử - Viễn thông
Khoa Điện - Điện tử - Viễn thông / HKI, 2021 - 2022
Khoa Điện - Điện tử - Viễn thông / HKII, 2021 - 2022
Khoa Khoa học Xã hội
Khoa Khoa học Xã hội / HK Hè, 2020 - 2021
Khoa Khoa học Xã hội / HKI, 2021 - 2022
Khoa Khoa học Xã hội / HKII, 2021 - 2022
Khoa Kỹ thuật cơ khí
Khoa Kỹ thuật cơ khí / HKI, 2021 - 2022
Khoa Kỹ thuật cơ khí / HKII, 2021 - 2022
Khoa Kỹ thuật xây dựng
Khoa Kỹ thuật xây dựng / HKI, 2021 - 2022
Khoa Kỹ thuật xây dựng / HKII, 2021 - 2022
Khoa Quản lý công nghiệp
Khoa Quản lý công nghiệp / HKI, 2021 - 2022
Khoa Quản lý công nghiệp / HKII, 2021 - 2022
Trung tâm NN-TH
Trung tâm NN-TH / HKI, 2021 - 2022
Trung tâm NN-TH / HKII, 2021 - 2022
Search courses
Search courses
1
(current)
2
»
Next page
Thực tập tốt nghiệp HQV
ĐỒ ÁN KỸ THUẬT THI CÔNG VÀ KTTCTC (NHÓM THẦY PHÚ)
Đồ án kỹ thuật tổ chức thi công-HQV
TT SBVL
Đồ án nền móng-HQV
Tin học ứng dụng KT1 Th Tiến
Thực hành vẽ kỹ thuật xây dựng
Quản trị học đại cương
Marketing căn bản-Nguyễn Minh Tân
Quản trị chiến lược trong xây dựng-Nguyễn Minh Tân
Kinh tế học đại cương - Nguyễn Minh Tân
Quản trị học xây dựng - Nguyễn Minh Tân
Sức bền vật liệu (010100177001) - QLXD0120
Phương pháp nghiên cứu khoa học (QLXD0119)
Tin học ứng dụng trong XD 1_Lớp QLXD0118
Nhập môn ngành Xây dựng (LT) 010100239301 - QLXD0121
Nhà nhiều tầng (LT) 010100187501 - CNXD0118
Sức bền vật liệu (010100177001)
Quản lý máy xây dựng (010100213401)
ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG- CNXD0118
1
(current)
2
»
Next page